Có 2 kết quả:
妹紙 mèi zhǐ ㄇㄟˋ ㄓˇ • 妹纸 mèi zhǐ ㄇㄟˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Internet slang) (pun on 妹子[mei4 zi5])
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Internet slang) (pun on 妹子[mei4 zi5])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0