Có 2 kết quả:

妹紙 mèi zhǐ ㄇㄟˋ ㄓˇ妹纸 mèi zhǐ ㄇㄟˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Internet slang) (pun on 妹子[mei4 zi5])

Từ điển Trung-Anh

(Internet slang) (pun on 妹子[mei4 zi5])